Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 3 | 25 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |