Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2501A | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 0 | 49 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B102 | Lý thuyết | 3 | 13 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 3 | Không phép | absent |