Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2501A | Ngữ Dụng Học | 0 | 30 | 25 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B203 | Lý thuyết | 3 | 14 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Nhật Minh | 2112751026 | NA2501A | 3 | Không phép | absent |