1 | Đỗ Anh Đức | 2112751016 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
2 | Phạm Hải Dương | 2112751004 | NA2501A | | 2 | Có phép | absent | |
3 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2112755007 | NA2501H | | 2 | Có phép | absent | |
4 | Tạ Hữu Dương | 2112751002 | NA2501A | 86.67% 13.329999999999998% | 2 | Không phép | absent | |
5 | Nguyễn Quốc Đạt | 2112752001 | NA2501M | 86.67% 13.329999999999998% | 2 | Không phép | absent | |
6 | Bùi Việt Hưng | 2112751024 | NA2501A | 86.67% 13.329999999999998% | 2 | Không phép | absent | |
7 | Đặng Thị Thắm | 2112755011 | NA2501H | | 2 | Không phép | absent | |
8 | Phạm Thị Thủy | 2112402013 | NA2501H | | 2 | Không phép | absent | |
9 | Vũ Đức Sơn Tùng | 2112405004 | DL2501 | | 2 | Không phép | absent | |
10 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2112751001 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
11 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
12 | Nguyễn Xuân Anh | 2112405005 | DL2501 | | 2 | Không phép | absent | |
13 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
14 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
15 | Nguyễn Thành Đạt | 2112751028 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
16 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2112751025 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
17 | Đỗ Trọng Khang | 2112405003 | DL2501 | | 2 | Không phép | absent | |
18 | Nguyễn Quang Thành Lâm | 2112751006 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
19 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |
20 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | | 2 | Không phép | absent | |
21 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | | 2 | Không phép | absent | |