Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 26 | 22 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 2 | 29 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Bắc Nam | 2312101023 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |