Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 26 | 22 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 2 | 26 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Lê Thái Thịnh | 2312101043 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |