Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2501 | Vi Xử Lý Và Vi Điều Khiển | 0 | 52 | 23 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đoàn Hữu Chức | C302 | Lý thuyết | 3 | 17 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hữu Sơn | 2112102036 | DC2501 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Trung Nam | 2112102038 | DC2501 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Tô Thanh Tùng | 2112102041 | DC2501 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Phạm Công Minh | 2112102016 | DC2501 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phan Mạnh Hùng | 2112102033 | DC2501 | 3 | Không phép | absent |