Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Truyền Số Liệu | 0 | 42 | 3 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đoàn Hữu Chức | C303 | Lý thuyết | 3 | 22 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thành Lâm | 2112111015 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Phượng | 2112111039 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Bùi Đức Tâm | 2112111046 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trung Đức | 2112111040 | CT2501C | 3 | Không phép | absent |