Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2601Toán Cao Cấp 302610vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Hoàng Hải VânB103Lý thuyết2237Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Lê Đức Anh2212111008CT2601
15.38%
84.62%
2Không phépabsent
2Trịnh Hoàng Anh2012111001CT2401C
11.54%
88.46000000000001%
2Không phépabsent
3Phạm Hữu Dương2212111003CT2601
15.38%
84.62%
2Không phépabsent
4Phạm Đỗ Thế Hải2212111025CT2601
7.69%
92.31%
2Không phépabsent
5Nguyễn Việt Hoàng2212111028CT2601
15.38%
84.62%
2Không phépabsent
6Hà Quốc Huy2212111017CT2601
15.38%
84.62%
2Không phépabsent
7Nguyễn Đình Trường2212111015CT2601
7.69%
92.31%
2Không phépabsent
8Trịnh Doãn Hoàng2212111005CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate
9Lê Thị Mai Anh2212111031CT2601
3.85%
96.15%
1Không phéplate
10Đỗ Tuấn Long2212111006CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate
11Phạm Ngọc Trâm2212111032CT2601
3.85%
96.15%
1Không phéplate
12Vũ Tuấn Anh2212111021CT2601
3.85%
96.15%
1Không phéplate
13Đoàn Thanh Nhật2212111023CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate
14Quản Thành Đạt2212111022CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate
15Bùi Ngô Đức Đại2212111024CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate
16Nguyễn Trần Tuấn Thành2212111010CT2601
11.54%
88.46000000000001%
1Không phéplate

Nội dung buổi học

Lịch trình kế hoạch