Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Toán Cao Cấp 3 | 0 | 26 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | B103 | Lý thuyết | 2 | 23 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Đức Anh | 2212111008 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trịnh Hoàng Anh | 2012111001 | CT2401C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đỗ Thế Hải | 2212111025 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Trịnh Doãn Hoàng | 2212111005 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Vũ Tuấn Anh | 2212111021 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
13 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
14 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
15 | Bùi Ngô Đức Đại | 2212111024 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
16 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 1 | Không phép | late |