Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | B103 | Lý thuyết | 3 | 20 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 3 | Có phép | absent |