Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27A-H | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 36 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | D201 | Lý thuyết | 3 | 22 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Thị Như Ngọc | 2312700001 | NA2701H | 3 | Không phép | absent |