Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Phần Mềm Nguồn Mở | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Chiểu | B103 | Lý thuyết | 4 | 17 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đỗ Thế Hải | 2212111025 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Hữu Toàn | 2212111034 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 4 | Không phép | absent |