Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2701C | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 33 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 27 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312700046 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
2 | Trần Công Minh | 2312700048 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
3 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
4 | Lê Thu Phương | 2312700038 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
5 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Trần Thị Kiều Trinh | 2312700049 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
9 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 3 | Không phép | absent |