Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2701C | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 33 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 24 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Công Minh | 2312700048 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Ngọc Nam Phương | 2312700016 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312700046 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 3 | Không phép | absent |