Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 42 | 15 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C102 | Lý thuyết | 3 | 26 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Hồ Thu Loan | 2112111048 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Minh Thiện | 2212408023 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |