Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Phương Thu | 0 | 81 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trịnh Anh Cường | 2312400050 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Đỗ Thị Hằng | 2312400046 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Bùi Thị Tuyết Nhung | 2312400059 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Đinh Thị Phương Oanh | 2312400082 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2702 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |