Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
PL2601 | Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 48 | 24 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Bùi Diệp Linh | 2112901004 | PL2601 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Hoàng Linh | 2212901007 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 2212408004 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Tiến Phát | 2212901003 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Ngọc Sang | 2212901006 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Tuấn Quang Sơn | 2212901008 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trương Thị Xuân Trang | 2212901005 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Vũ Thị Bội Trâm | 2212901011 | PL2601 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Quang Tuấn | 2212901009 | PL2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 16/01/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
2 | 07h00 23/01/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Bùi Diệp Linh (4t, ) Nguyễn Quang Tuấn (4t, ) | |
3 | 07h00 30/01/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Vũ Thị Bội Trâm (4t, ) Bùi Diệp Linh (4t, ) | |
4 | 07h00 20/02/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
5 | 07h00 27/02/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
6 | 07h00 05/03/2024 | B102 | 4 | PL2601 Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Bùi Diệp Linh (4t, ) Vũ Thị Bội Trâm (4t, ) |