Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 63 | 25 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 09h50 15/01/2024 | C202 | 2 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu môn học CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG DNSX (3t) | |
2 | 07h00 18/01/2024 | C202 | 3 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG DNSX (3t) CHƯƠNG 2. KT VỐN BẰNG TIỀN VÀ CÁC KHOẢN PHẢI THU (6t) | |
3 | 09h50 22/01/2024 | C202 | 2 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 2. tiếp | |
4 | 07h00 25/01/2024 | C202 | 3 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 2. KT VỐN BẰNG TIỀN VÀ CÁC KHOẢN PHẢI THU (6t) | |
5 | 09h50 29/01/2024 | C202 | 2 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3. KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU - CÔNG CỤ DỤNG CỤ (6t | |
6 | 07h00 01/02/2024 | C202 | 3 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3. KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU - CÔNG CỤ DỤNG CỤ (6t) | |
7 | 09h50 19/02/2024 | C202 | 2 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3. KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU - CÔNG CỤ DỤNG CỤ (6t) | |
8 | 07h00 22/02/2024 | C202 | 3 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4: KẾ TOÁN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH | |
9 | 09h50 26/02/2024 | C202 | 2 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: tiếp CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ VÀ CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH (3t) | |
10 | 07h00 29/02/2024 | C202 | 3 | QT2501M Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ VÀ CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH (3t) | Nguyễn Minh Ánh (3t, false) Phạm Hồng Chương (3t, false) Nguyễn Thị Ngọc Diễm (3t, false) Nguyễn Xuân Hải (3t, false) Đặng Thị Thùy Linh (3t, false) Nguyễn Thị Thanh Nhung (3t, false) Nguyễn Mai Phương (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Nguyễn Quý Thành (3t, false) |