Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 48 | 33 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2212401024 | QT2601K | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Hương Giang | 2212401023 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Lê Khánh Huyền | 2212401012 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Ngô Thị Thu Hương | 2212401017 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Phan Thị Thuỳ Linh | 2212401016 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Đặng Hải Ngân | 2212401013 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Vũ Yến Nhi | 2212401004 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Phạm Phương Thúy | 2212401001 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 15/01/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu môn học Chương 1: Tổng quan về kiểm toán | |
2 | 07h00 22/01/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 1: tiếp Chương 2: Các tổ chức kiểm toán | |
3 | 07h00 29/01/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 2: Các tổ chức kiểm toán | |
4 | 07h00 19/02/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 2: Các tổ chức kiểm toán Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán | |
5 | 07h00 26/02/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán | |
6 | 07h00 04/03/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán | Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) |
7 | 08h55 01/04/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán | Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) |
8 | 09h50 03/04/2024 | C203 | 2 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán | Nguyễn Mai Phương Anh (2t, false) |
9 | 08h55 08/04/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Các khái niệm trong kiểm toán ĐG 1: Các khái niệm cơ bản trong kiểm toán, các tổ chức kiểm toán. Chương 4: CÁC PHƯƠNG PHÁP KIỂM TOÁN | Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) |
10 | 09h50 10/04/2024 | C203 | 2 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: tiếp | |
11 | 08h55 15/04/2024 | C203 | 3 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: tiếp Chương 5: KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN | Trần Nguyễn Phương Linh (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) |
12 | 09h50 17/04/2024 | C203 | 2 | QT2601K Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 5: KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN | Nguyễn Mai Phương Anh (2t, false) |