Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 30 | 30 | 30 |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Minh Anh | 2112102029 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Hữu Bình | 2112102005 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Hoàng Đình Cường | 2112102031 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Văn Cường | 2112102023 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Quang Dũng | 2112102013 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Xuân Dương | 2112102007 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Thành Đạt | 2112102008 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Lê Việt Hoàng | 2112102020 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Lê Quốc Huy | 2112102009 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Quang Hưng | 2112102006 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phan Mạnh Hùng | 2112102033 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Trần Quốc Hùng | 2112102021 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Văn Khải | 2112102025 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Xuân Long | 2112102035 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thái Mạnh | 2112102001 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đinh Phạm Công Minh | 2112102016 | DC2501 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Trung Nam | 2112102038 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Hữu Sơn | 2112102036 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Trung Thành | 2112102002 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Đức Trung | 2112102030 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Khánh Tùng | 2112102024 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Tô Thanh Tùng | 2112102041 | DC2501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 08h55 16/01/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Mở đầu Chương 1. MỘT SỐ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN NÂNG CAO 1.1. Điều khiển phi tuyến | |
2 | 08h55 23/01/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 1.1. Điều khiển phi tuyến 1.2. Điều khiển tối ưu | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
3 | 08h55 30/01/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 1.2. Điều khiển tối ưu 1.3. Điều khiển bền vững | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
4 | 08h55 20/02/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 1.3. Điều khiển bền vững Chương 2. ĐIỀU KHIỂN THÍCH NGHI 2.1. Khái niệm | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
5 | 08h55 27/02/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 2.2. Ước lượng tham số thích nghi | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
6 | 08h55 05/03/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 2.2. Ước lượng tham số thích nghi 2.3. Hệ thích nghi mô hình tham chiếu | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
7 | 08h55 12/03/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 2.3. Hệ thích nghi mô hình tham chiếu 2.4. Hệ tự chỉnh định | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
8 | 08h55 19/03/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 2.4. Hệ tự chỉnh định Bài tập | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
9 | 08h55 26/03/2024 | B101 | 2 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Bài tập Kiểm tra đánh giá 1 | Đinh Phạm Công Minh (2t, false) |
10 | 07h55 02/04/2024 | B101 | 3 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Chương 3. ĐIỀU KHIỂN MỜ 3.1. Các khái niệm cơ bản về điều khiển mờ 3.2. Cấu trúc, phân loại bộ điều khiển mờ | Đinh Phạm Công Minh (3t, false) |
11 | 07h55 09/04/2024 | B101 | 3 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 3.2. Cấu trúc, phân loại bộ điều khiển mờ 3.3. Các bộ điều khiển mờ | Đinh Phạm Công Minh (3t, false) |
12 | 07h55 16/04/2024 | B101 | 3 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | 3.3. Các bộ điều khiển mờ | Đinh Phạm Công Minh (3t, false) |
13 | 07h55 23/04/2024 | B101 | 3 | DC2501 Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Bài tập Kiểm tra đánh giá 2 | Đinh Phạm Công Minh (3t, false) |