Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K,N-DL25Quản Trị Học Nguyễn Văn Thụ0480vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Mai Phương Anh2212401024QT2601K
0%
100.0%
0000
2Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
0%
100.0%
0000
3Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Xuân Anh2112405005DL2501
0%
100.0%
0000
5Lê Thị Ngọc Ánh2112755006DL2501
0%
100.0%
0000
6Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
0%
100.0%
0000
7Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
0%
100.0%
0000
9Lưu Văn Cường2112405001DL2501
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
0%
100.0%
0000
11Lê Thị Duyên2212402001QT2601N
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Hương Giang2212401023QT2601K
0%
100.0%
0000
15Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
0%
100.0%
0000
16Ngô Thị Vinh Hoa2212401008QT2601K
0%
100.0%
0000
17Lê Khánh Huyền2212401012QT2601K
0%
100.0%
0000
18Ngô Thị Thu Hương2212401017QT2601K
0%
100.0%
0000
19Đỗ Trọng Khang2112405003DL2501
0%
100.0%
0000
20Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
0%
100.0%
0000
21Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
0%
100.0%
0000
22Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
0%
100.0%
0000
23Trần Nguyễn Phương Linh2212408016QT2601K
0%
100.0%
0000
24Vũ Thị Khánh Linh2212401003QT2601K
0%
100.0%
0000
25Phan Thị Thuỳ Linh2212401016QT2601K
0%
100.0%
0000
26Vũ Đức Long2212401009QT2601N
0%
100.0%
0000
27Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
0%
100.0%
0000
28Cao Văn Long2112405006DL2501
0%
100.0%
0000
29Bùi Thành Nam2212402014QT2601N
0%
100.0%
0000
30Trần Phương Nga2212402009QT2601N
0%
100.0%
0000
31Đặng Hải Ngân2212401013QT2601K
0%
100.0%
0000
32Đỗ Hồng Ngọc2212401019QT2601K
0%
100.0%
0000
33Vũ Yến Nhi2212401004QT2601K
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
0%
100.0%
0000
36Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
0%
100.0%
0000
38Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
0%
100.0%
0000
39Nguyễn Vân Thuỳ2212401018QT2601K
0%
100.0%
0000
40Phạm Phương Thúy2212401001QT2601K
0%
100.0%
0000
41Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
0%
100.0%
0000
42Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
0%
100.0%
0000
43Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
0%
100.0%
0000
44Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
0%
100.0%
0000
45Nguyễn Quốc Việt2212401025QT2601K
0%
100.0%
0000
46Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến