Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26A-H | Cầu Lông | Phạm Thị Hường | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Phương Anh | 2212755015 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Đỗ Thị Duyên | 2212755003 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đỗ Thu Hạ | 2212755011 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hương | 2212755001 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Quang Huy | 2212755013 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Thị Hương | 2212755012 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Lã Thị Mai | 2212755002 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Thị Như Mẫn | 2212756006 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | 2212755017 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2212755018 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Ngô Thu Hương Thảo | 2212755004 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Lục Anh Tú | 2212756022 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Hoàng Thị Hồng Vân | 2212756027 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Đào Thị Xuyến | 2212755010 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trương Thị Hải Yến | 2212755005 | NA2601H | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |