Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25-26HViết Tiếng Hàn Trần Thị Hồng Nhung0300vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Phương Anh2212755015NA2601H
0%
100.0%
0000
2Phạm Thị Phương Anh2112755010NA2501H
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Vũ Quỳnh Chi2112755007NA2501H
0%
100.0%
0000
4Trần Ngọc Duyên2112755003NA2501H
0%
100.0%
0000
5Đỗ Thị Duyên2212755003NA2601H
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Thùy Dương2112755009NA2501H
0%
100.0%
0000
7Phạm Khánh Giang2112751022NA2501H
0%
100.0%
0000
8Đỗ Thu Hạ2212755011NA2601H
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Vũ Quỳnh Hương2212755001NA2601H
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Quang Huy2212755013NA2601H
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Thị Hương2212755012NA2601H
0%
100.0%
0000
12Lã Thị Mai2212755002NA2601H
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thị Huyền Nhung2212755017NA2601H
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Thị Như Quỳnh2112753002NA2501H
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thị Phương Thảo2212755018NA2601H
0%
100.0%
0000
16Trần Thị Thu Thảo2112755012NA2501H
0%
100.0%
0000
17Ngô Thu Hương Thảo2212755004NA2601H
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Thị Kiều Trang2112751003NA2501H
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Thanh Tùng2112755001NA2501H
0%
100.0%
0000
20Đào Thị Xuyến2212755010NA2601H
0%
100.0%
0000
21Trương Thị Hải Yến2212755005NA2601H
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến