Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao Trần Thị Ngọc Liên04518vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Phạm Thị Phương Anh2112755010NA2501H
0.0%
100.0%
00000
2Đặng Thị Hoàng An2112751029NA2501A
0.0%
100.0%
00000
3Nguyễn Vũ Quỳnh Chi2112755007NA2501H
0.0%
100.0%
00000
4Nguyễn Văn Cường2112753001NA2501A
15.56%
84.44%
70000
5Nguyễn Thị Diễm2112752004NA2501M
6.67%
93.33%
30000
6Phan Đức Duy2112751008NA2501A
6.67%
93.33%
30000
7Trần Ngọc Duyên2112755003NA2501H
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Tiến Dũng2112751027NA2501A
2.22%
97.78%
10000
9Phạm Hải Dương2112751004NA2501A
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thùy Dương2112755009NA2501H
2.22%
97.78%
10000
11Phạm Khánh Giang2112751022NA2501H
0%
100.0%
0000
12Đào Thị Mai Hương2112751014NA2501A
0.0%
100.0%
00000
13Phùng Quang Khải2112751011NA2501A
2.22%
97.78%
10000
14Mai Thị Lan2112753003NA2501A
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Gia Long2112751017NA2501A
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Nhật Minh2112751026NA2501A
0%
100.0%
0000
17Phạm Thị Ngát2112751021NA2501M
0.0%
100.0%
00000
18Đào Thanh Nhung2112751019NA2501A
2.22%
97.78%
10000
19Đào Vân Như2112751009NA2501A
0%
100.0%
0000
20Trần Ngọc Quỳnh2112751012NA2501M
2.22%
97.78%
10000
21Nguyễn Thị Như Quỳnh2112753002NA2501H
0%
100.0%
0000
22Trần Thị Thu Thảo2112755012NA2501H
0%
100.0%
0000
23Trần Thị Thảo2112751018NA2501A
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Thị Thu Thơm2112752003NA2501M
0%
100.0%
0000
25Đặng Anh Thư2112751020NA2501A
2.22%
97.78%
10000
26Nguyễn Thị Kiều Trang2112751003NA2501H
4.44%
95.56%
20000
27Nguyễn Lam Trường2112751015NA2501A
0%
100.0%
0000
28Trịnh Đình Tuấn2112751013NA2501A
4.44%
95.56%
20000
29Nguyễn Thanh Tùng2112755001NA2501H
0%
100.0%
0000
30Trần Nguyễn Minh Vỹ2112751005NA2501A
0%
100.0%
0000
31Nguyễn Thu Yến2112752002NA2501M
2.22%
97.78%
10000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h00 18/01/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênGiới thiệu học phần và phương pháp học tập
Sơ lược học phần
Phương pháp học tập
207h00 14/03/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênPhiên dịch trong lĩnh vực Giáo dục và Du lịch lữ hành
Kỹ thuật phiên dịch- Diễn giải và Chuyển đổi cấu trúc
Bài luyện tập dịch 3
Nguyễn Thị Diễm (2t, )
307h00 21/03/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênPhiên dịch trong lĩnh vực Giáo dục và Du lịch lữ hành
Kỹ thuật phiên dịch- Diễn giải và Chuyển đổi cấu trúc
Bài luyện tập dịch 3
Phan Đức Duy (1t, )
Nguyễn Thùy Dương (1t, )
Phùng Quang Khải (1t, )
Đào Thanh Nhung (1t, )
Trần Ngọc Quỳnh (1t, )
Đặng Anh Thư (1t, )
Nguyễn Thị Kiều Trang (1t, )
Trịnh Đình Tuấn (1t, )
407h00 04/04/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênPhiên dịch trong lĩnh vực Kinh doanh thương mại
Kỹ thuật phiên dịch- Giải thích và Ký âm
Bài luyện tập dịch 4
507h00 11/04/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênPhiên dịch trong lĩnh vực Sức khỏe và công nghệ
Kỹ thuật phiên dịch- Đơn giản hóa và Khái quát hóa
Bài luyện tập dịch 5
Nguyễn Văn Cường (3t, )
Phan Đức Duy (1t, )
Nguyễn Tiến Dũng (1t, )
Trịnh Đình Tuấn (1t, )
Nguyễn Thu Yến (1t, )
607h00 18/04/2024B2033NA25
Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao
Trần Thị Ngọc LiênPhiên dịch trong lĩnh vực Sức khỏe và công nghệ
Kỹ thuật phiên dịch- Đơn giản hóa và Khái quát hóa
Bài luyện tập dịch 5

Lịch trình dự kiến