Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | 0 | 45 | 18 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Phạm Thị Phương Anh | 2112755010 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đặng Thị Hoàng An | 2112751029 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2112755007 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Trần Ngọc Duyên | 2112755003 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Hải Dương | 2112751004 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thùy Dương | 2112755009 | NA2501H | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Phạm Khánh Giang | 2112751022 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đào Thị Mai Hương | 2112751014 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Mai Thị Lan | 2112753003 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Gia Long | 2112751017 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Nhật Minh | 2112751026 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2112753002 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Trần Thị Thu Thảo | 2112755012 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nguyễn Lam Trường | 2112751015 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Nguyễn Thanh Tùng | 2112755001 | NA2501H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 18/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Giới thiệu học phần và phương pháp học tập Sơ lược học phần Phương pháp học tập | |
2 | 07h00 14/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh vực Giáo dục và Du lịch lữ hành Kỹ thuật phiên dịch- Diễn giải và Chuyển đổi cấu trúc Bài luyện tập dịch 3 | Nguyễn Thị Diễm (2t, ) |
3 | 07h00 21/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh vực Giáo dục và Du lịch lữ hành Kỹ thuật phiên dịch- Diễn giải và Chuyển đổi cấu trúc Bài luyện tập dịch 3 | Phan Đức Duy (1t, ) Nguyễn Thùy Dương (1t, ) Phùng Quang Khải (1t, ) Đào Thanh Nhung (1t, ) Trần Ngọc Quỳnh (1t, ) Đặng Anh Thư (1t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (1t, ) |
4 | 07h00 04/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh vực Kinh doanh thương mại Kỹ thuật phiên dịch- Giải thích và Ký âm Bài luyện tập dịch 4 | |
5 | 07h00 11/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh vực Sức khỏe và công nghệ Kỹ thuật phiên dịch- Đơn giản hóa và Khái quát hóa Bài luyện tập dịch 5 | Nguyễn Văn Cường (3t, ) Phan Đức Duy (1t, ) Nguyễn Tiến Dũng (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (1t, ) Nguyễn Thu Yến (1t, ) |
6 | 07h00 18/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh vực Sức khỏe và công nghệ Kỹ thuật phiên dịch- Đơn giản hóa và Khái quát hóa Bài luyện tập dịch 5 |