Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 0 | 45 | 24 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Duy An | 2112111017 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Vũ Bá Quốc Anh | 2112111005 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Hải Bình | 2112111013 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Văn Cao | 2112111030 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Đức Cảnh | 2112111003 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Hoàng Hữu Cường | 2112111020 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Trần Công Duy | 2112111021 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Hoàng Đình Hiệp | 2112111022 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Khắc Hoàng | 2112111028 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Phạm Vũ Huy | 2112111019 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Thành Lâm | 2112111015 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đoàn Duy Linh | 2112111014 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Đại Minh | 2112111026 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Thị Phượng | 2112111039 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Bùi Anh Minh Quân | 2112111027 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Đỗ Hồng Quân | 2112111018 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Chu Đình Tuân | 2112111025 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Cù Văn Tú | 2112111041 | CT2501C | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nguyễn Đức Tùng | 2112111033 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Vũ Xuân Tùng | 2112111016 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 13h55 18/01/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN QUẢN LÝ DỰ ÁN 1.1. Khái niệm chung về dự án 1.2. Dự án Công nghệ thông tin 1.3. Đặc trưng của một dự án | Hoàng Hữu Cường (3t, false) Lưu Đức Đạt (3t, false) Vũ Thị Minh Thư (3t, false) |
2 | 13h55 25/01/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 1.4. Phân loại dự án 1.5. Thế nào là quản lý dự án 1.6. Các bên liên quan đến dự án | |
3 | 13h55 01/02/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 2: XÁC ĐỊNH DỰ ÁN PHẦN MỀM 2.1. Tiến trình xác định dự án 2.2. Các hồ sơ dự án cần xác định 2.3. Phần mềm và tiến trình phần mềm 2.4. Lựa chọn dự án, ước lượng sơ bộ | Đoàn Duy Linh (3t, false) Cù Văn Tú (3t, false) Bùi Tuấn Anh (3t, false) Phạm Văn Cao (3t, false) Hoàng Đình Hiệp (3t, false) Phạm Thành Lâm (3t, false) |
4 | 13h55 22/02/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 2.5. Phân tích dự án khả thi kinh tế 2.6. Lập lịch cho những mốc chính 2.7. Ma trận trách nhiệm | |
5 | 13h55 29/02/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 2.8. Kế hoạch truyền thông Bài tập | Phạm Thành Lâm (3t, false) |
6 | 13h55 07/03/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 3: LẬP KẾ HOẠCH DỰ ÁN 3.1. Khái niệm về kế hoạch 3.2. Các loại kế hoạch | Phạm Thành Lâm (3t, false) |
7 | 13h55 14/03/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 3.3. Tiến trình lập kế hoạch 3.4. Cấu trúc bảng kế hoạch | Phạm Vũ Huy (3t, false) Đoàn Duy Linh (3t, false) |
8 | 13h55 21/03/2024 | C301 | 3 | CT2501C Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 3.5. Bảng phân rã công việc và ước lượng 3.6. Lập lịch, phương pháp đường găng | Đoàn Quốc Anh (3t, false) Đoàn Duy Linh (3t, false) |