Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2501 | Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 47 | 37 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Xuân Anh | 2112405005 | DL2501 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lê Thị Ngọc Ánh | 2112755006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Lưu Văn Cường | 2112405001 | DL2501 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Đỗ Trọng Khang | 2112405003 | DL2501 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Cao Văn Long | 2112405006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 09h50 19/01/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | PHẦN MỞ ĐẦU (2t) Khái quát chung về khách sạn | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
2 | 09h50 26/01/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 1. Nghiệp vụ lễ tân 1.1. Giới thiệu chung về bộ phận lễ tân (0.5t) 1.2. Nghiệp vụ lễ tân trong khách sạn (1.5t) | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
3 | 09h50 02/02/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 1.2. Nghiệp vụ lễ tân trong khách sạn (tiếp) (2t) | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
4 | 09h50 23/02/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Bài tập (1t) Thảo luận (1t) | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
5 | 09h50 01/03/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Thảo luận (1t) Bài tập (1t) | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
6 | 09h50 08/03/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Thảo luận (1t) Bài tập (1t) | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
7 | 07h00 14/03/2024 | D102 | 3 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 2 Nghiệp vụ nhà hàng 2.1.Giới thiệu chung về bộ phận nhà hàng trong khách sạn 2.2.Thực hành nghiệp vụ phục vụ nhà hàng 2.2.1.Chuẩn bị nhà hàng | Nguyễn Xuân Anh (3t, false) Đỗ Trọng Khang (3t, false) |
8 | 07h55 15/03/2024 | D102 | 4 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 2.2.1.1.Các kỹ thuật cơ bản Gấp khăn ăn Thực hành Lau dụng cụ ăn uống Thực hành | Nguyễn Xuân Anh (4t, false) Đỗ Trọng Khang (4t, false) |
9 | 07h00 21/03/2024 | D102 | 3 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 2.2.1.2. Bày bàn ăn Thực hành 2.2.2. Tiếp đón khách | Nguyễn Xuân Anh (3t, false) Đỗ Trọng Khang (3t, false) |
10 | 07h55 22/03/2024 | D102 | 4 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 2.2.2.1.Nhận đặt bàn qua điện thoại Thực hành 2.2.2.2.Trình thực đơn và danh mục đồ uống Thực hành | Nguyễn Xuân Anh (4t, false) Đỗ Trọng Khang (4t, false) |
11 | 07h00 28/03/2024 | D102 | 3 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 2.2.2.3.Đón khách Thực hành 2.2.3.Phục vụ khách 2.2.3.1.Tiếp nhận yêu cầu gọi món Thực hành 2.2.3.2.Bê khay phục vụ Thực hành 2.2.3.3.Gắp rót múc đồ ăn, đồ uống Thực hành | Nguyễn Xuân Anh (3t, false) Đỗ Trọng Khang (3t, false) |
12 | 07h55 29/03/2024 | D102 | 4 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 2.2.3.4.Phục vụ bữa ăn Thực hành 2.2.4. Thu dọn và kết thúc ca làm việc tại nhà hàng ĐG2: Nghiệp vụ nhà hàng ĐG5: Đánh giá việc thực hiện các nghiệp vụ khách sạn | Nguyễn Xuân Anh (4t, false) Đỗ Trọng Khang (4t, false) Lưu Văn Cường (4t, false) |
13 | 09h50 05/04/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 3: Nghiệp vụ buồng 3.1. Giới thiệu chung về bộ phận buồng trong khách sạn 3.2.Nghiệp vụ buồng cơ bản 3.2.1.Lấy ga giường Thực hành | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |
14 | 09h50 12/04/2024 | D102 | 2 | DL2501 Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2.2.Trải ga giường Thực hành 3.2.3.Làm sạch bụi trong buồng và các bề mặt | Nguyễn Xuân Anh (2t, false) Đỗ Trọng Khang (2t, false) |