1 | 13h55 16/01/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Mở đầu Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam 1.1.Văn hóa và văn hóa học 1.1.1.Các khái niệm 1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa 1.2.Định vị văn hóa Việt Nam 1.1.1. Loại hình văn hóa 1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam 1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa 1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam 1.3.1. Lớp văn hóa bản địa 1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực 1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây Chương 2. Văn hóa nhận thức 2.1. Nhận thức về vũ trụ 2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương
| |
2 | 13h55 23/01/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành 2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể 3.1. Tổ chức nông thôn 3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc 3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng 3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam
| |
3 | 13h55 30/01/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Tổ chức quốc gia 3.3. Tổ chức đô thị Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất 4.1. Văn hóa ẩm thực
| Lê Ngọc Ánh (3t, false) Nguyễn Thị Diệu (3t, false) Phạm Thị Linh (3t, false) Trần Công Minh (3t, false) Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false) Bùi Thị Như Ngọc (3t, false) Lê Thị Thu Nguyệt (3t, false) Phạm Ngọc Nam Phương (3t, false) Phạm Đức Sơn (3t, false) Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false) Trần Anh Thư (3t, false)
|
4 | 13h55 20/02/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.2. Văn hóa phục sức | Hoàng Thị Lan Anh (3t, false) Nguyễn Thị Vân Anh (3t, false) Lê Vũ Phương Dung (3t, false) Phạm Thị Linh (3t, false) Trần Công Minh (3t, false) Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false) Trịnh Huyền Ngọc (3t, false) Bùi Thị Như Ngọc (3t, false) Nguyễn Yến Nhi (3t, false) Phạm Ngọc Nam Phương (3t, false) Phạm Đức Sơn (3t, false) Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false) Trần Anh Thư (3t, false)
|
5 | 13h55 27/02/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.3. Văn hóa cư trú 4.4. Văn hóa giao thông
| Nguyễn Hà Anh (3t, false) Nguyễn Thị Mai Anh (3t, false) Phạm Thị Linh (3t, false) Trần Công Minh (3t, false) Lê Hoàng Nhật Minh (3t, false) Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false) Bùi Thị Như Ngọc (3t, false) Phạm Đức Sơn (3t, false) Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false) Trần Anh Thư (3t, false) Nguyễn Thị Hồng Vân (3t, false) Phạm Khởi Vỹ (3t, false)
|
6 | 13h55 05/03/2024 | C103 | 3 | NA27 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 5. Văn hóa tinh thần 5.1. Văn hóa giao tiếp 5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình)
| Nguyễn Thị Diệu (3t, false) Nguyễn Thị Mai Anh (3t, false) Phạm Thị Linh (3t, false) Trần Công Minh (3t, false) Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false) Bùi Thị Như Ngọc (3t, false) Phạm Đức Sơn (3t, false) Nguyễn Đạt Thành (3t, false) Trần Anh Thư (3t, false) Trần Thị Kiều Trinh (3t, false)
|