Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA27Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Vũ Thị Thanh Hương03618vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hà Anh2312700015NA2701A
8.33%
91.67%
30000
2Nguyễn Minh Anh2312700019NA2701H
0%
100.0%
0000
3Hoàng Thị Lan Anh2312700037NA2701A
8.33%
91.67%
30000
4Nguyễn Thị Mai Anh2312700021NA2701A
16.67%
83.33%
60000
5Nguyễn Thị Vân Anh2312700028NA2701C
8.33%
91.67%
30000
6Nguyễn Văn Quang Anh2312700010NA2701A
0.0%
100.0%
00000
7Lê Ngọc Ánh2312700041NA2701H
8.33%
91.67%
30000
8Nguyễn Thị Diệu2312700032NA2701H
16.67%
83.33%
60000
9Lê Vũ Phương Dung2312700022NA2701H
8.33%
91.67%
30000
10Vũ Đoàn Thùy Dương2312700005NA2701H
0%
100.0%
0000
11Phạm Ngân Hà2312700013NA2701H
0%
100.0%
0000
12Lê Phương Diễm Hạnh2312700033NA2701C
0%
100.0%
0000
13Phạm Thị Hiền2312700023NA2701C
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Thị Thu Huyền2312700002NA2701C
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thu Hương2312700034NA2701C
0%
100.0%
0000
16Đào Ngọc Thanh Lâm2312700014NA2701A
0%
100.0%
0000
17Vũ Nguyễn Nhật Linh2312700026NA2701C
0%
100.0%
0000
18Phạm Nhật Linh2312700040NA2701C
0%
100.0%
0000
19Phạm Thị Linh2312751002NA2701H
33.33%
66.67%
120000
20Vũ Xuân Mai2312700006NA2701H
0%
100.0%
0000
21Trần Công Minh2312700048NA2701C
33.33%
66.67%
120000
22Lê Hoàng Nhật Minh2312700043NA2701A
8.33%
91.67%
30000
23Trần Thị Nguyệt Nga2312700018NA2701A
33.33%
66.67%
120000
24Trịnh Huyền Ngọc2312700042NA2701A
8.33%
91.67%
30000
25Bùi Thị Như Ngọc2312700001NA2701H
33.33%
66.67%
120000
26Lê Thị Thu Nguyệt2312700012NA2701C
8.33%
91.67%
30000
27Vũ Thị Thanh Nhi2312751001NA2701C
0%
100.0%
0000
28Nguyễn Yến Nhi2312700044NA2701A
8.33%
91.67%
30000
29Nguyễn Yến Nhi2312700011NA2701A
0.0%
100.0%
00000
30Nguyễn Thị Kim Oanh2312700007NA2701C
0%
100.0%
0000
31Vũ Mai Phương2312700009NA2701C
0%
100.0%
0000
32Phạm Ngọc Nam Phương2312700016NA2701C
16.67%
83.33%
60000
33Lê Thu Phương2312700038NA2701C
0%
100.0%
0000
34Phạm Đức Sơn2312700036NA2701A
33.33%
66.67%
120000
35Nguyễn Thị Tâm2312700004NA2701C
0%
100.0%
0000
36Nguyễn Đạt Thành2312751004NA2701A
8.33%
91.67%
30000
37Đồng Thị Phương Thảo2312700025NA2701C
0%
100.0%
0000
38Nguyễn Thị Phương Thảo2312700046NA2701C
25.0%
75.0%
90000
39Đoàn Diệu Thuý2312700047NA2701A
0%
100.0%
0000
40Trần Anh Thư2312700045NA2701C
33.33%
66.67%
120000
41Phạm Thị Thùy2312700035NA2701C
0%
100.0%
0000
42Đỗ Thị Huyền Trang2312700017NA2701A
0%
100.0%
0000
43Trần Thị Kiều Trinh2312700049NA2701C
8.33%
91.67%
30000
44Nguyễn Đức Trí2312751003NA2701C
0%
100.0%
0000
45Phạm Văn Tuyền2312700008NA2701C
0%
100.0%
0000
46Nguyễn Thị Hồng Vân2312700029NA2701C
8.33%
91.67%
30000
47Phạm Khởi Vỹ2312700031NA2701C
8.33%
91.67%
30000
48Vũ Thị Bảo Yến2312700027NA2701H
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
113h55 16/01/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh HươngMở đầu
Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam
1.1.Văn hóa và văn hóa học
1.1.1.Các khái niệm
1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa
1.2.Định vị văn hóa Việt Nam
1.1.1. Loại hình văn hóa
1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam
1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa
1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam
1.3.1. Lớp văn hóa bản địa
1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực
1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây
Chương 2. Văn hóa nhận thức
2.1. Nhận thức về vũ trụ
2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương
213h55 23/01/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh Hương2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành
2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi
Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể
3.1. Tổ chức nông thôn
3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc
3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng
3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam
313h55 30/01/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh Hương3.2. Tổ chức quốc gia
3.3. Tổ chức đô thị
Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất
4.1. Văn hóa ẩm thực
Lê Ngọc Ánh (3t, false)
Nguyễn Thị Diệu (3t, false)
Phạm Thị Linh (3t, false)
Trần Công Minh (3t, false)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false)
Bùi Thị Như Ngọc (3t, false)
Lê Thị Thu Nguyệt (3t, false)
Phạm Ngọc Nam Phương (3t, false)
Phạm Đức Sơn (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false)
Trần Anh Thư (3t, false)
413h55 20/02/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh Hương4.2. Văn hóa phục sứcHoàng Thị Lan Anh (3t, false)
Nguyễn Thị Vân Anh (3t, false)
Lê Vũ Phương Dung (3t, false)
Phạm Thị Linh (3t, false)
Trần Công Minh (3t, false)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false)
Trịnh Huyền Ngọc (3t, false)
Bùi Thị Như Ngọc (3t, false)
Nguyễn Yến Nhi (3t, false)
Phạm Ngọc Nam Phương (3t, false)
Phạm Đức Sơn (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false)
Trần Anh Thư (3t, false)
513h55 27/02/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh Hương4.3. Văn hóa cư trú
4.4. Văn hóa giao thông
Nguyễn Hà Anh (3t, false)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t, false)
Phạm Thị Linh (3t, false)
Trần Công Minh (3t, false)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t, false)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false)
Bùi Thị Như Ngọc (3t, false)
Phạm Đức Sơn (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, false)
Trần Anh Thư (3t, false)
Nguyễn Thị Hồng Vân (3t, false)
Phạm Khởi Vỹ (3t, false)
613h55 05/03/2024C1033NA27
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Vũ Thị Thanh HươngChương 5. Văn hóa tinh thần
5.1. Văn hóa giao tiếp
5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình)
Nguyễn Thị Diệu (3t, false)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t, false)
Phạm Thị Linh (3t, false)
Trần Công Minh (3t, false)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false)
Bùi Thị Như Ngọc (3t, false)
Phạm Đức Sơn (3t, false)
Nguyễn Đạt Thành (3t, false)
Trần Anh Thư (3t, false)
Trần Thị Kiều Trinh (3t, false)

Lịch trình dự kiến