Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2401K | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Mai Anh | 2012401011 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Đỗ Vân Anh | 2012401009 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Minh Chi | 2012401014 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Văn Hùng | 2012401001 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2012901002 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Trần Ngân Mỹ | 1812401023 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Hằng Nga | 2012401007 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Vũ Thị Trang Ngân | 2012401010 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 2012401008 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Quỳnh Phương | 2012401002 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Đàm Thị Như Phương | 2012401006 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Hoàng Thị Ngọc Quyên | 2012401012 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thu Thảo | 2012407007 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Thùy Trang | 2012401013 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |