Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
ITS34031-PL24 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Phương Anh | 2012901004 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2012902001 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Linh Chi | 2012901007 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Đình Dưỡng | 2012901010 | PL2401D | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Lương Thị Trà Giang | 2012901006 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Vũ Hải Long | 2012901003 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phạm Kiều Minh | 2012902002 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Tô Hồng Sơn | 2012901011 | PL2401D | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Bùi Thị Phương Thảo | 2012901008 | PL2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Phú Trọng | 2113901006 | PLL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |