Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DC2501Đồ Án Trang Bị Điện000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Lê Minh Anh2112102029DC2501
0%
100.0%
0000
2Phạm Hữu Bình2112102005DC2501
0%
100.0%
0000
3Hoàng Đình Cường2112102031DC2501
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Văn Cường2112102023DC2501
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Quang Dũng2112102013DC2501
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Xuân Dương2112102007DC2501
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thành Đạt2112102008DC2501
0%
100.0%
0000
8Lê Việt Hoàng2112102020DC2501
0%
100.0%
0000
9Lê Quốc Huy2112102009DC2501
0%
100.0%
0000
10Vũ Quang Hưng2112102006DC2501
0%
100.0%
0000
11Phan Mạnh Hùng2112102033DC2501
0%
100.0%
0000
12Trần Quốc Hùng2112102021DC2501
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Văn Khải2112102025DC2501
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Xuân Long2112102035DC2501
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thái Mạnh2112102001DC2501
0%
100.0%
0000
16Đinh Phạm Công Minh2112102016DC2501
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Trung Nam2112102038DC2501
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Hữu Sơn2112102036DC2501
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Trung Thành2112102002DC2501
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Đức Trung2112102030DC2501
0%
100.0%
0000
21Vũ Khánh Tùng2112102024DC2501
0%
100.0%
0000
22Tô Thanh Tùng2112102041DC2501
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến