Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Phát Triển Phần Mềm Hướng Dịch Vụ | Đỗ Văn Chiểu | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Duy An | 2112111017 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
2 | Vũ Bá Quốc Anh | 2112111005 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
3 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 10 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
5 | Nguyễn Hải Bình | 2112111013 | CT2501C | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
6 | Phạm Văn Cao | 2112111030 | CT2501C | 10 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Đức Cảnh | 2112111003 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
8 | Hoàng Hữu Cường | 2112111020 | CT2501C | 15 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Trần Công Duy | 2112111021 | CT2501C | 15 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
11 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
12 | Hoàng Đình Hiệp | 2112111022 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
13 | Vũ Khắc Hoàng | 2112111028 | CT2501C | 10 | 0 | 0.0 | 0 | |
14 | Phạm Vũ Huy | 2112111019 | CT2501C | 0 | 0.0 | 0 | ||
15 | Phạm Thành Lâm | 2112111015 | CT2501C | 15 | 0 | 0.0 | 0 | |
16 | Đoàn Duy Linh | 2112111014 | CT2501C | 20 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Đại Minh | 2112111026 | CT2501C | 0 | 2.0 | 2 | ||
18 | Nguyễn Thị Phượng | 2112111039 | CT2501C | 0 | 0.0 | 0 | ||
19 | Bùi Anh Minh Quân | 2112111027 | CT2501C | 5 | 0 | 0.0 | 0 | |
20 | Đỗ Hồng Quân | 2112111018 | CT2501C | 0 | 0.0 | 0 | ||
21 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
22 | Chu Đình Tuân | 2112111025 | CT2501C | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
23 | Cù Văn Tú | 2112111041 | CT2501C | 10 | 0 | 0.0 | 0 | |
24 | Nguyễn Đức Tùng | 2112111033 | CT2501C | 15 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Vũ Xuân Tùng | 2112111016 | CT2501C | 0 | 0.0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |