Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2401C-POS33031 | Lập Trình Mã Nguồn Mở | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trịnh Hoàng Anh | 2012111001 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Viết Hồng | 2012111011 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Quang Huy | 2012111012 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Quang Huy | 2012111003 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đào Anh Ngọc | 2012111005 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đinh Văn Phóng | 2012111002 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Tiến Tâm | 2012111013 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trần Hải Thành | 2012111008 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Viết Thái | 2012111009 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Quốc Thụ | 2012111004 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Đỗ Xuân Toàn | 2012111015 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |