Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
PL2601 | Luật Hiến Pháp | Trần Gia Ninh | 0 | 20 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Bùi Hoàng Linh | 2212901007 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 2212408004 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Tiến Phát | 2212901003 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Phạm Ngọc Sang | 2212901006 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Tuấn Quang Sơn | 2212901008 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Trương Thị Xuân Trang | 2212901005 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thị Bội Trâm | 2212901011 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Quang Tuấn | 2212901009 | PL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |