Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701LXác Suất Thống Kê Hoàng Hải Vân03933vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
38.46%
61.54%
150000
2Nguyễn Đức Anh2312400066QT2701L
76.92%
23.08%
300000
3Phạm Ngọc Anh2312400001QT2701L
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Tường Anh2312400027QT2701L
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
13.33%
86.67%
60000
6Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701L
10.26%
89.74%
40000
7Nguyễn Thị Ngọc Bích2312400032QT2701L
0%
100.0%
0000
8Vũ Văn Chính2312400061QT2701L
20.51%
79.49%
80000
9Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
43.59%
56.41%
170000
10Trịnh Anh Cường2312400050QT2701L
15.38%
84.62%
60000
11Phan Tiến Dũng2312400006QT2701L
15.38%
84.62%
60000
12Nguyễn Văn Dũng2312400073QT2701L
10.26%
89.74%
40000
13Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
33.33%
66.67%
130000
14Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
2.22%
97.78%
10000
15Bùi Đức2312400007QT2701L
13.33%
86.67%
60000
16Vũ Hoàng Gia2312400026QT2701L
15.38%
84.62%
60000
17Lưu Phương Hà2312700003QT2701L
7.69%
92.31%
30000
18Đỗ Thị Hằng2312400046QT2701L
0.0%
100.0%
00000
19Trần Quang Hoàn2312400074QT2701L
12.82%
87.18%
50000
20Vũ Minh Hòa2312408001QT2701L
7.69%
92.31%
30000
21Đinh Thị Thu Huyên2312400077QT2701L
10.26%
89.74%
40000
22Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2701L
28.21%
71.78999999999999%
110000
23Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2701L
30.77%
69.23%
120000
24Trương Đức Hưng2312400070QT2701L
25.64%
74.36%
100000
25Lê Đức Hùng2312400040QT2701L
23.08%
76.92%
90000
26Trần Quang Hùng2312400069QT2701L
56.41%
43.59%
220000
27Hồ Trần Trúc Lam2312400017QT2701L
15.38%
84.62%
60000
28Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2701L
15.38%
84.62%
60000
29Trần Khánh Linh2312700039QT2701L
0%
100.0%
0000
30Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2701L
7.69%
92.31%
30000
31Trần Gia Lộc2312400080QT2701L
7.69%
92.31%
30000
32Vũ Ánh Xuân Mai2312400023QT2701L
23.08%
76.92%
90000
33Trần Thái Nhật2312400015QT2701L
7.69%
92.31%
30000
34Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2701L
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Thị Hoàng Quyên2312400035QT2701L
23.08%
76.92%
90000
36Đoàn Phú Quý2312400078QT2701L
17.95%
82.05%
70000
37Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701L
23.08%
76.92%
90000
38Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2701L
17.95%
82.05%
70000
39Đỗ Xuân Thắng2312400031QT2701L
7.69%
92.31%
30000
40Bùi Quang Thiện2312400041QT2701L
25.64%
74.36%
100000
41Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2701L
0%
100.0%
0000
42Đỗ Vĩnh Thành Trung2312400079QT2701L
15.38%
84.62%
60000
43Nguyễn Lam Trường2312400005QT2701L
17.95%
82.05%
70000
44Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2701L
7.69%
92.31%
30000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
113h55 12/08/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânPhạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Đinh Thị Thu Huyên (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
213h55 19/08/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Quốc An (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Phan Tiến Dũng (3t, false)
Nguyễn Văn Dũng (3t, false)
Bùi Đức (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Hồ Trần Trúc Lam (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
313h55 26/08/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Quốc An (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Lương Thị Ngọc Bích (1t, false)
Vũ Văn Chính (2t, false)
Nguyễn Minh Công (2t, false)
Phan Tiến Dũng (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Nguyễn Thành Đông (1t, false)
Bùi Đức (3t, false)
Vũ Hoàng Gia (3t, false)
Trần Quang Hùng (1t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false)
Đoàn Phú Quý (1t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (3t, false)
413h55 16/09/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)
Nguyễn Lam Trường (3t, false)
513h55 23/09/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (1t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Đào Thị Thùy Linh (3t, false)
Trần Gia Lộc (1t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
613h55 30/09/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Vũ Hoàng Gia (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Phan Tiến Dũng (1t, false)
Nguyễn Văn Dũng (1t, false)
Đinh Thị Thu Huyên (1t, false)
Đỗ Hoàng Huy (1t, false)
Trương Đức Hưng (1t, false)
Đỗ Hoàng Thành (1t, false)
Bùi Quang Thiện (1t, false)
713h55 07/10/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Lam Trường (1t, false)
Trần Quang Hoàn (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Văn Chính (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
813h55 14/10/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Lương Thị Ngọc Bích (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Lê Đức Hùng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Hồ Trần Trúc Lam (3t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
Đỗ Xuân Thắng (3t, false)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (3t, false)
913h55 21/10/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Trần Quang Hoàn (3t, false)
Lê Đức Hùng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Nguyễn Lam Trường (3t, false)
Trần Thị Ánh Tuyết (3t, false)
1013h55 28/10/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Trịnh Anh Cường (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Lê Đức Hùng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false)
Đoàn Phú Quý (3t, false)
1113h55 04/11/2024C1043QT2701L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Văn Chính (3t, false)
Trịnh Anh Cường (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Lưu Phương Hà (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Trần Thái Nhật (3t, false)
Đoàn Phú Quý (3t, false)

Lịch trình dự kiến