Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2501C-MAP32031Vi Xử Lý Và Lập Trình Assembly000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Trần Duy An2112111017CT2501C
0%
100.0%
0000
2Vũ Bá Quốc Anh2112111005CT2501C
0%
100.0%
0000
3Đoàn Quốc Anh2112111038CT2501C
0%
100.0%
0000
4Bùi Tuấn Anh2112102034CT2501C
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Đặng Thái Bình2112111002DL2601
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Hải Bình2112111013CT2501C
0%
100.0%
0000
7Phạm Văn Cao2112111030CT2501C
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Đức Cảnh2112111003CT2501C
0%
100.0%
0000
9Hoàng Hữu Cường2112111020CT2501C
0%
100.0%
0000
10Trần Công Duy2112111021CT2501C
0%
100.0%
0000
11Lưu Đức Đạt2112111032CT2501C
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Trung Đức2112111040CT2501C
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thế Hải2112111012CT2501C
0%
100.0%
0000
14Hoàng Đình Hiệp2112111022CT2501C
0%
100.0%
0000
15Vũ Khắc Hoàng2112111028CT2501C
0%
100.0%
0000
16Phạm Vũ Huy2112111019CT2501C
0%
100.0%
0000
17Phạm Thành Lâm2112111015CT2501C
0%
100.0%
0000
18Đoàn Duy Linh2112111014CT2501C
0%
100.0%
0000
19Hồ Thu Loan2112111048CT2501C
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Đại Minh2112111026CT2501C
0%
100.0%
0000
21Nguyễn Thị Phượng2112111039CT2501C
0%
100.0%
0000
22Bùi Anh Minh Quân2112111027CT2501C
0%
100.0%
0000
23Đỗ Hồng Quân2112111018CT2501C
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Bùi Đức Tâm2112111046CT2501C
0%
100.0%
0000
25Vũ Thị Minh Thư2112111007CT2501C
0%
100.0%
0000
26Chu Đình Tuân2112111025CT2501C
0%
100.0%
0000
27Cù Văn Tú2112111041CT2501C
0%
100.0%
0000
28Nguyễn Đức Tùng2112111033CT2501C
0%
100.0%
0000
29Nguyễn Vũ Xuân Tùng2112111016CT2501C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến