Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N-DL26 | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | Phạm Thị Kim Oanh | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đinh Thị Vân Anh | 2212402018 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lê Thị Duyên | 2212402001 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Hương Giang | 2212401023 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Đoàn Thu Hằng | 2212402025 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Lê Khánh Huyền | 2212401012 | QT2601K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Bùi Thành Nam | 2212402014 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Trần Phương Nga | 2212402009 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đặng Hải Ngân | 2212401013 | QT2601K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Vũ Yến Nhi | 2212401004 | QT2601K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Phạm Phương Thúy | 2212401001 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |