Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2601MAnh Văn Cơ Sở 2000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hoàng An2212407023QT2601M
0%
100.0%
0000
2Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
0%
100.0%
0000
3Trần Thị Kiều Anh2212407022QT2601M
0%
100.0%
0000
4Phạm Ngọc Ánh2212407001QT2601M
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Minh Hà2212407006QT2601M
0%
100.0%
0000
6Lê Thu Hà2212407015QT2601M
0%
100.0%
0000
7Vũ Như Huệ2212407024QT2601M
0%
100.0%
0000
8Vương Thị Ngọc Huyền2212407008QT2601M
0%
100.0%
0000
9Hoàng Thị Mai Hương2212407005QT2601M
0%
100.0%
0000
10Lê Thị Khánh Linh2212407003QT2601M
0%
100.0%
0000
11Phạm Đức Lương2212407026QT2601M
0%
100.0%
0000
12Bùi Thị Mai2212407012QT2601M
0%
100.0%
0000
13Vũ Xuân Minh2212407013QT2601M
0%
100.0%
0000
14Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
0%
100.0%
0000
15Trần Anh Quyên2212407019QT2601M
0%
100.0%
0000
16Đào Phương Thảo2212407009QT2601M
0%
100.0%
0000
17Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Thị Thanh Thảo2212407020QT2601M
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Quang Thắng2212407016QT2601M
0%
100.0%
0000
20Lê Thị Huyền Trang2212407014QT2601M
0%
100.0%
0000
21Vũ Ngọc Trung2212407011QT2601M
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến