Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT28 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Hoàng Anh | 2412111033 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Sỹ Duy Anh | 2412111022 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Trần Duy Anh | 2412111034 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Ngô Thành An | 2412111050 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Văn Chiến | 2412111004 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Thành Đạt | 2412111062 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Trường Giang | 2412111048 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Vũ Minh Hiếu | 2412111011 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Phạm Trung Hiếu | 2412111030 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Huy Hoàng | 2412111002 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Phạm Gia Huy | 2412111028 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Phạm Tuấn Hưng | 2412111063 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Phí Trường Khánh | 2412111019 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2412111059 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Nguyễn Hải Long | 2412111040 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Đức Minh | 2412111057 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Đỗ Tam Phát | 2412111013 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Nguyễn Sĩ Huy Phong | 2412111041 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Vũ Tiến Phong | 2412111042 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Nguyễn Anh Quân | 2412111047 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trần Hoàng Quyền | 2412111021 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Phạm Như Quỳnh | 2412111031 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Nguyễn Xuân Sơn | 2412111049 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Vũ Tấn Tài | 2412111012 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
47 | Nguyễn Tiến Tài | 2412111009 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
49 | Hoàng Nhật Thắng | 2412111007 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
50 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
51 | Nguyễn Đức Thiện | 2412111051 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
52 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
53 | Nguyễn Duy Trung | 2412111053 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
54 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
55 | Đinh Ngọc Trung | 2412111039 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
56 | Trương Thành Trung | 2412111026 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
57 | Ngô Anh Tuấn | 2412111003 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
58 | Đỗ Lệnh Tuyến | 2412111056 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
59 | Bùi Đình Tú | 2412111044 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
60 | Phạm Ngọc Tú | 2412111045 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
61 | Nguyễn Văn Tường | 2412111043 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
62 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |