Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT28Pháp Luât Đại Cương Đỗ Thị Khánh Ngọc0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Đức Anh2412111058CT2802
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Đức Anh2412111027CT2801
0%
100.0%
0000
3Vũ Hoàng Anh2412111033CT2802
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Sỹ Duy Anh2412111022CT2802
0%
100.0%
0000
5Hoàng Trần Duy Anh2412111034CT2801
0%
100.0%
0000
6Đào Vũ Hoàng Anh2412111035CT2802
0%
100.0%
0000
7Ngô Thành An2412111050CT2801
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Đức Bách2412111036CT2801
0%
100.0%
0000
9Trần Xuân Bách2412102008CT2801
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Văn Chiến2412111004CT2802
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Hoàng Công2412111014CT2802
0%
100.0%
0000
12Trần Mạnh Cường2412111023CT2801
0%
100.0%
0000
13Bùi Văn Cường2412111015CT2801
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Đức Duy2412111037CT2802
0%
100.0%
0000
15Đặng Tiến Duy2412111064CT2802
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Mai Dương2412111054CT2802
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Thành Đạt2412111062CT2802
0%
100.0%
0000
18Phạm Tiến Đạt2412111001CT2801
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Trường Giang2412111048CT2802
0%
100.0%
0000
20Phạm Trường Giang2412111005CT2801
0%
100.0%
0000
21Vũ Hoàng Hải2412111024CT2802
0%
100.0%
0000
22Khúc Thị Hảo2412111020CT2801
0%
100.0%
0000
23Vũ Minh Hiếu2412111011CT2801
0%
100.0%
0000
24Phạm Trung Hiếu2412111030CT2802
0%
100.0%
0000
25Phạm Đức Hiệp2412111029CT2801
0%
100.0%
0000
26Đặng Xuân Hiệp2412111055CT2801
0%
100.0%
0000
27Nguyễn Huy Hoàng2412111002CT2802
0%
100.0%
0000
28Phạm Gia Huy2412111028CT2801
0%
100.0%
0000
29Phạm Tuấn Hưng2412111063CT2802
0%
100.0%
0000
30Phí Trường Khánh2412111019CT2801
0%
100.0%
0000
31Bùi Gia Linh2412111025CT2801
0%
100.0%
0000
32Nguyễn Thị Khánh Linh2412111059CT2802
0%
100.0%
0000
33Trần Thị Kiều Linh2412111018CT2801
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Hải Long2412111040CT2802
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Đức Minh2412111057CT2802
0%
100.0%
0000
36Đỗ Tam Phát2412111013CT2802
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Sĩ Huy Phong2412111041CT2802
0%
100.0%
0000
38Vũ Tiến Phong2412111042CT2801
0%
100.0%
0000
39Vũ Văn Phong2412111060CT2802
0%
100.0%
0000
40Đặng Hữu Phúc2412111052CT2801
0%
100.0%
0000
41Nguyễn Anh Quân2412111047CT2801
0%
100.0%
0000
42Võ Anh Quân2412111008CT2802
0%
100.0%
0000
43Trần Hoàng Quyền2412111021CT2801
0%
100.0%
0000
44Phạm Như Quỳnh2412111031CT2801
0%
100.0%
0000
45Nguyễn Xuân Sơn2412111049CT2801
0%
100.0%
0000
46Vũ Tấn Tài2412111012CT2801
0%
100.0%
0000
47Nguyễn Tiến Tài2412111009CT2802
0%
100.0%
0000
48Phạm Văn Long Thành2412111016CT2802
0%
100.0%
0000
49Hoàng Nhật Thắng2412111007CT2802
0%
100.0%
0000
50Tô Quang Thắng2412111038CT2801
0%
100.0%
0000
51Nguyễn Đức Thiện2412111051CT2801
0%
100.0%
0000
52Nguyễn Minh Toàn2412111006CT2802
0%
100.0%
0000
53Nguyễn Duy Trung2412111053CT2801
0%
100.0%
0000
54Vũ Đình Trung2412111032CT2801
0%
100.0%
0000
55Đinh Ngọc Trung2412111039CT2802
0%
100.0%
0000
56Trương Thành Trung2412111026CT2801
0%
100.0%
0000
57Ngô Anh Tuấn2412111003CT2801
0%
100.0%
0000
58Đỗ Lệnh Tuyến2412111056CT2802
0%
100.0%
0000
59Bùi Đình Tú2412111044CT2801
0%
100.0%
0000
60Phạm Ngọc Tú2412111045CT2802
0%
100.0%
0000
61Nguyễn Văn Tường2412111043CT2801
0%
100.0%
0000
62Đào Đình Văn2412111061CT2802
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến