Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2801 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 36 | 24 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Phạm Lan Anh | 2412601025 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Minh Anh | 2412400082 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Vũ Phương Anh | 2412601002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Đỗ Gia Bách | 2412601008 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Mạnh Dũng | 2412601024 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Thị Bích Liên | 2412601010 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Lê Hoài Nam | 2412601003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Hữu Phong | 2412602004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Lại Thị Phương Thanh | 2412601026 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Minh Trường | 2412601012 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Phạm Anh Tuấn | 2412601016 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 13h00 19/09/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Mở đầu Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam 1.1.Văn hóa và văn hóa học 1.1.1.Các khái niệm 1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa 1.2.Định vị văn hóa Việt Nam 1.1.1. Loại hình văn hóa 1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam 1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa 1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam 1.3.1. Lớp văn hóa bản địa 1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực 1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây Chương 2. Văn hóa nhận thức 2.1. Nhận thức về vũ trụ 2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương | |
2 | 13h00 26/09/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành 2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể 3.1. Tổ chức nông thôn 3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc 3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng 3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam | |
3 | 13h00 03/10/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Tổ chức quốc gia 3.3. Tổ chức đô thị Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất 4.1. Văn hóa ẩm thực | |
4 | 13h00 10/10/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.2. Văn hóa phục sức | |
5 | 13h00 17/10/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.3. Văn hóa cư trú 4.4. Văn hóa giao thông | Bùi Đỗ Quang Khải (3t, false) Đào Quang Khánh (3t, false) |
6 | 13h00 24/10/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 5. Văn hóa tinh thần 5.1. Văn hóa giao tiếp 5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình) | |
7 | 13h00 31/10/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3. Văn hóa tâm linh 5.3.1. Phong tục | |
8 | 13h00 07/11/2024 | C204 | 3 | DL2801 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.2. Tín ngưỡng |