Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2301N | Biên Dịch Tiếng Nhật Nâng Cao | Phạm Thị Hoàng Điệp | 0 | 42 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Thị Mai Anh | 1912753006 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Cao Thị Thanh Huyền | 1912753003 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Thị Mai | 1912753002 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1912753008 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Thị Phương Thảo | 1912753001 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Bùi Thị Hải Yến | 1712752001 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |