Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2401 | Trang Bị Điện, Điện Tử Máy Cn Và Gia Công Kl | Nguyễn Đoàn Phong | 0 | 80 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trương Đăng Khoa | 2012102002 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Trần Khang Minh | 2012102008 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Xuân Quang | 2012102007 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Vũ Minh Quân | 2012102004 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Mạnh Tiến | 2012102006 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Phi Trọng | 2012102003 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Hoàng Sơn Tùng | 2012102001 | DC2401 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |