Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2401M | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2012402008 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Việt Anh | 2012407008 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Thị Trà Giang | 2012407010 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Bá Hoàng | 2012407005 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Duy Hưng | 2012407011 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Ngô Phạm Công Sâm | 2012407002 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Hoàng Ngọc Thạch | 2012407006 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Tô Quang Vinh | 2012402006 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |