Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26A-H | Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 30 | 28 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
2 | Hoàng Phương Anh | 2212755015 | NA2601H | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
3 | Đỗ Thị Mai Anh | 2212755007 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
4 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
5 | Đỗ Thị Duyên | 2212755003 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
6 | Đỗ Thu Hạ | 2212755011 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
7 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hương | 2212755001 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
8 | Nguyễn Quang Huy | 2212755013 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
9 | Nguyễn Thị Hương | 2212755012 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
10 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
11 | Lã Thị Mai | 2212755002 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
12 | Phạm Thị Như Mẫn | 2212756006 | NA2601A | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
13 | Đỗ Hoài Nam | 2212755014 | NA2601A | 0 | 4.0 | 0 | 4 | |
14 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | 2212755017 | NA2601H | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
15 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 0 | 4.0 | 0 | 4 | |
16 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2212755018 | NA2601H | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
17 | Ngô Thu Hương Thảo | 2212755004 | NA2601H | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
18 | Lục Anh Tú | 2212756022 | NA2601A | 0 | 4.0 | 0 | 4 | |
19 | Hoàng Thị Hồng Vân | 2212756027 | NA2601A | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
20 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
21 | Đào Thị Xuyến | 2212755010 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
22 | Trương Thị Hải Yến | 2212755005 | NA2601H | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 09h50 18/08/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
2 | 09h50 25/08/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
3 | 09h50 01/09/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
4 | 09h50 08/09/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
5 | 09h50 15/09/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
6 | 09h50 22/09/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
7 | 09h50 29/09/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
8 | 09h50 06/10/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
9 | 09h50 13/10/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
10 | 09h50 20/10/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
11 | 09h50 03/11/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
12 | 09h50 10/11/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
13 | 09h50 17/11/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
14 | 09h50 24/11/2023 | C104 | 2 | NA26A-H Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |