Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2601ATừ Vựng Tiếng Anh Phạm Thị Thúy03030vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Đặng Ngọc Anh2212756024NA2601A
0%
100.0%
0000
2Đặng Biên Cương2212756003NA2601A
0%
100.0%
0000
3Lê Diệu Linh2212756007NA2601A
0%
100.0%
0000
4Phạm Thị Như Mẫn2212756006NA2601A
0%
100.0%
0000
5Đỗ Hoài Nam2212755014NA2601A
40.0%
60.0%
120000
6Trần Đức Phúc2212755016NA2601A
26.67%
73.33%
80000
7Lục Anh Tú2212756022NA2601A
0%
100.0%
0000
8Hoàng Thị Hồng Vân2212756027NA2601A
40.0%
60.0%
120000
9Nguyễn Đình Vũ2212756004NA2601A
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
108h55 15/08/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 1Đỗ Hoài Nam (3t, )
Trần Đức Phúc (3t, )
Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
208h55 22/08/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 1(cont)Đỗ Hoài Nam (3t, )
Trần Đức Phúc (3t, )
Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
308h55 29/08/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 1(cont)Đỗ Hoài Nam (3t, )
Trần Đức Phúc (2t, )
Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
408h55 05/09/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 2
508h55 12/09/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 2(cont)Đỗ Hoài Nam (3t, )
Hoàng Thị Hồng Vân (3t, )
608h55 19/09/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyTest
Chapter 2(cont)
708h55 26/09/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 2(cont)
808h55 03/10/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 3
908h55 10/10/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyIdioms, proverbs
1008h55 17/10/2023C1023NA2601A
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyRevision

Lịch trình dự kiến