1 | 07h00 08/02/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 1: Đối tượng nghiên cứu của thống kê học. Quá trình nghiên cứu thống kê 1.1. Đối tượng nghiên cứu của thống kê học (LT) 1.2. Các khái niệm cơ bản (LT, TL) 1.3 Các gđ của quá trình nghiên cứu thống kê (LT, TL) Chương 2: Trình bày số liệu thống kê 2.1. Phân tổ thống kê (LT, BT, TL)
| |
2 | 07h00 22/02/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 2 (tiếp) 2.2. Bảng thống kê (TL) 2.3. Đồ thị thống kê (TL) Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê 3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL) 3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
| |
3 | 07h00 01/03/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Cương 3 (tiếp) 3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL) Chương 4: Điều tra chọn mẫu 4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT) 4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)
| Nguyễn Quang Dũng (3t, true) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Bùi Thị Bến (3t, true) Phạm Tiến Công (3t, false) Ngô Thị Thu Hương (3t, true) Vũ Yến Nhi (3t, true) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Lương Đức Tiến (3t, false) Đỗ Hoàng Châu Uyên (3t, false) Đỗ Thị Hà Vy (3t, false) Vũ Duy Linh (3t, false) Vũ Đức Long (3t, false) Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false) Đặng Ngọc Uyên (3t, false) Nguyễn Thị Phương Dung (3t, true) Nguyễn Trung Đức (3t, true) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Đỗ Hồng Ngọc (3t, false) Nguyễn Thị Minh Quyên (3t, false) Mai Huyền Trang (3t, true) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
4 | 07h00 08/03/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 5: Hồi quy và tương quan 5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT) 5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng Chương 6: Dãy số thời gian 6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT) 6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)
| Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Bùi Thị Bến (3t, false) Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false) Nguyễn Quang Dũng (3t, false) Ngô Thị Thu Hương (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Lương Đức Tiến (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
5 | 07h00 15/03/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 6 (tiếp) 6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL) Chương 7: Chỉ số 7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
| |
6 | 07h00 22/03/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 7 (tiếp) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL) 7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL) Đánh giá Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN 8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)
| Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Trần Nguyễn Phương Linh (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Nguyễn Hải Long (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Lương Đức Tiến (3t, false) Đỗ Thị Hà Vy (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
7 | 07h00 29/03/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 8 (tiếp) 8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL) 8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
| Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Thị Phương Lan (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Vũ Yến Nhi (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Nguyễn Quang Phúc (1t, ) Phạm Ngọc Ánh (1t, ) Lương Đức Tiến (3t, false) Đỗ Thị Hà Vy (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false) Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
|
8 | 07h00 05/04/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp)
| Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Đỗ Thị Hà Vy (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false) Vũ Văn Quân (3t, false)
|
9 | 07h00 12/04/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 8 (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp 9.1. Thống kê số lượng và sự biến động LĐ của DN (LT, TL) 9.2. Thống kê tình hình sử dụng thời gian lao động (LT, TL) 9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL)
| Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Lê Khánh Huyền (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Thị Phương Lan (3t, false) Trần Nguyễn Phương Linh (3t, true) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Vũ Văn Quân (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
10 | 07h00 19/04/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL) (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL)
| Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Thị Phương Lan (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Nguyễn Quang Phúc (3t, false) Nguyễn Tấn Quang (3t, false) Vũ Văn Quân (1t, ) Cao Thị Hải Yến (3t, false) Phạm Văn Tuấn Anh (3t, true)
|
11 | 07h00 26/04/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 9 (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN 10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL) 10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)
| Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Thị Phương Lan (3t, false) Trần Nguyễn Phương Linh (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Vũ Đức Long (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
12 | 07h00 03/05/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
| Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Tiến Công (3t, false) Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false) Nguyễn Trung Đức (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false) Lương Đức Tiến (3t, false) Mai Huyền Trang (3t, false) Đỗ Thị Hà Vy (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
13 | 07h00 10/05/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 10 (tiếp) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp) 10.4.Thống kê hiệu quả SXKD của DN (LT, TL) Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN 11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp
| Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (3t, false) Vũ Thị Phương Lan (3t, false) Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Đặng Hải Ngân (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false) Bùi Thị Bến (3t, false) Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false) Nguyễn Trung Đức (3t, false) Mai Huyền Trang (3t, false)
|
14 | 07h00 17/05/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
| Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|
15 | 07h00 24/05/2023 | B103 | 3 | QT26K-N Nguyên Lý Thống Kê | Nguyễn Thị Tình | Chơơng 11 (tiếp) 11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp) Đánh giá 2 11.2. Thống kê hoạt động tài chính của doanh nghiệp
| Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false) Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false) Phạm Ngọc Ánh (3t, false) Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false) Phạm Ngọc Lan (3t, false) Vũ Hoàng Phú (3t, false) Cao Thị Hải Yến (3t, false)
|