Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NNguyên Lý Thống Kê Nguyễn Thị Tình04545vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Nguyễn Mai Phương Anh2212401024QT2601K
66.67%
33.33%
30000
2Nguyễn Hoàng Thái An2212401010QT2601K
73.33%
26.67%
33000
3Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
0%
100.0%
000
4Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
20.0%
80.0%
900.00
5Phạm Ngọc Ánh2212401011QT2601K
68.89%
31.11%
31000
6Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
13.33%
86.67%
600.00
7Nghiêm Thị Minh Châu2212402019QT2601N
66.67%
33.33%
30000
8Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
14.29%
85.71000000000001%
6000
9Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
11.11%
88.89%
3000
10Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
20.0%
80.0%
9000
11Lê Thị Duyên2212402001QT2601N
0%
100.0%
00.00
12Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
13.33%
86.67%
6000
13Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
13.33%
86.67%
6000
14Nguyễn Hương Giang2212401023QT2601K
0%
100.0%
03.03
15Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
0.0%
100.0%
0000
16Ngô Thị Vinh Hoa2212401008QT2601K
0%
100.0%
000
17Lê Khánh Huyền2212401012QT2601K
11.11%
88.89%
3000
18Ngô Thị Thu Hương2212401017QT2601K
6.67%
93.33%
3000
19Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
14.29%
85.71000000000001%
6000
20Phạm Ngọc Lan2212401002QT2601K
80.0%
20.0%
36000
21Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
35.71%
64.28999999999999%
15000
22Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
11.11%
88.89%
3000
23Trần Nguyễn Phương Linh2212408016QT2601K
13.33%
86.67%
600.00
24Vũ Thị Khánh Linh2212401003QT2601K
0%
100.0%
000
25Phan Thị Thuỳ Linh2212401016QT2601K
42.86%
57.14%
18000
26Vũ Đức Long2212401009QT2601N
16.67%
83.33%
6000
27Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
11.11%
88.89%
3000
28Bùi Thành Nam2212402014QT2601N
0%
100.0%
00.00
29Trần Phương Nga2212402009QT2601N
0%
100.0%
000
30Đặng Hải Ngân2212401013QT2601K
7.14%
92.86%
3000
31Đỗ Hồng Ngọc2212401019QT2601K
11.11%
88.89%
3000
32Vũ Yến Nhi2212401004QT2601K
6.67%
93.33%
3000
33Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
11.11%
88.89%
4000
34Vũ Hoàng Phú2212402016QT2601N
80.0%
20.0%
36000
35Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
8.33%
91.67%
3000
36Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
19.44%
80.56%
7000
37Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
11.11%
88.89%
3000
38Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
16.67%
83.33%
6000
39Nguyễn Vân Thuỳ2212401018QT2601K
0%
100.0%
000
40Phạm Phương Thúy2212401001QT2601K
0%
100.0%
00.00
41Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
41.67%
58.33%
15000
42Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
13.33%
86.67%
6000
43Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
10.0%
90.0%
3000
44Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
11.11%
88.89%
3000
45Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
41.67%
58.33%
15000
46Cao Thị Hải Yến2212401006QT2601K
80.0%
20.0%
36000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h00 08/02/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 1: Đối tượng nghiên cứu của thống kê học.
Quá trình nghiên cứu thống kê
1.1. Đối tượng nghiên cứu của thống kê học (LT)
1.2. Các khái niệm cơ bản (LT, TL)
1.3 Các gđ của quá trình nghiên cứu thống kê (LT, TL)
Chương 2: Trình bày số liệu thống kê
2.1. Phân tổ thống kê (LT, BT, TL)
207h00 22/02/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 2 (tiếp)
2.2. Bảng thống kê (TL)
2.3. Đồ thị thống kê (TL)
Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê
3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL)
3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
307h00 01/03/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhCương 3 (tiếp)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)
Nguyễn Quang Dũng (3t, true)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Bùi Thị Bến (3t, true)
Phạm Tiến Công (3t, false)
Ngô Thị Thu Hương (3t, true)
Vũ Yến Nhi (3t, true)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (3t, false)
Đỗ Thị Hà Vy (3t, false)
Vũ Duy Linh (3t, false)
Vũ Đức Long (3t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false)
Đặng Ngọc Uyên (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, true)
Nguyễn Trung Đức (3t, true)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Đỗ Hồng Ngọc (3t, false)
Nguyễn Thị Minh Quyên (3t, false)
Mai Huyền Trang (3t, true)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
407h00 08/03/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 5: Hồi quy và tương quan
5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Chương 6: Dãy số thời gian
6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT)
6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Bùi Thị Bến (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
Ngô Thị Thu Hương (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
507h00 15/03/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 6 (tiếp)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
607h00 22/03/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 7 (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Trần Nguyễn Phương Linh (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Nguyễn Hải Long (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Đỗ Thị Hà Vy (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
707h00 29/03/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 8 (tiếp)
8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL)
8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Thị Phương Lan (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Vũ Yến Nhi (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Nguyễn Quang Phúc (1t, )
Phạm Ngọc Ánh (1t, )
Lương Đức Tiến (3t, false)
Đỗ Thị Hà Vy (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
807h00 05/04/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Đỗ Thị Hà Vy (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
Vũ Văn Quân (3t, false)
907h00 12/04/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 8 (tiếp)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp
9.1. Thống kê số lượng và sự biến động LĐ của DN (LT, TL)
9.2. Thống kê tình hình sử dụng thời gian lao động (LT, TL)
9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Lê Khánh Huyền (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Thị Phương Lan (3t, false)
Trần Nguyễn Phương Linh (3t, true)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Vũ Văn Quân (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
1007h00 19/04/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp)
9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL) (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Thị Phương Lan (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Nguyễn Quang Phúc (3t, false)
Nguyễn Tấn Quang (3t, false)
Vũ Văn Quân (1t, )
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, true)
1107h00 26/04/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 9 (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL)
10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Thị Phương Lan (3t, false)
Trần Nguyễn Phương Linh (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Vũ Đức Long (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
1207h00 03/05/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Tiến Công (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Trung Đức (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Mai Huyền Trang (3t, false)
Đỗ Thị Hà Vy (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
1307h00 10/05/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 10 (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
10.4.Thống kê hiệu quả SXKD của DN (LT, TL)
Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp
Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (3t, false)
Vũ Thị Phương Lan (3t, false)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Đặng Hải Ngân (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
Bùi Thị Bến (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Trung Đức (3t, false)
Mai Huyền Trang (3t, false)
1407h00 17/05/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)
1507h00 24/05/2023B1033QT26K-N
Nguyên Lý Thống Kê
Nguyễn Thị TìnhChơơng 11 (tiếp)
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
Đánh giá 2
11.2. Thống kê hoạt động tài chính của doanh nghiệp
Nguyễn Mai Phương Anh (3t, false)
Nguyễn Hoàng Thái An (3t, false)
Phạm Ngọc Ánh (3t, false)
Nghiêm Thị Minh Châu (3t, false)
Phạm Ngọc Lan (3t, false)
Vũ Hoàng Phú (3t, false)
Cao Thị Hải Yến (3t, false)

Lịch trình dự kiến