Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2701A | Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 60 | 8 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
2 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2312700021 | NA2701A | 3 | 0 | 0.0 | 0 | |
4 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 3 | 0 | 0.0 | 0 | |
5 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
6 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
7 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 3 | 0 | 0.0 | 0 | |
8 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
11 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 8 | 0 | 0.0 | 0 | |
12 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 | ||
13 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 2 | 0 | 0.0 | 0 | |
14 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 0 | 0.0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 13h55 28/02/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | Phạm Đức Sơn (3t, false) Trần Thị Nguyệt Nga (3t, false) | |
2 | 07h00 04/03/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | Phạm Đức Sơn (2t, false) Đoàn Diệu Thuý (2t, false) | |
3 | 13h55 17/04/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Mai Anh (3t, false) Nguyễn Văn Quang Anh (3t, false) Phạm Đức Sơn (3t, false) |