Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2701Vật Lý Đại Cương 2 Lê Thị Thanh Hương0300vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312101030CT2701
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Hải Anh2312101020CT2701
0%
100.0%
0000
3Phạm Tuấn Anh2312101021CT2701
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Việt Anh2312101042CT2701
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Hồng Đức2312101035CT2701
0%
100.0%
0000
6Bùi Mạnh Đức2312101015CT2701
0%
100.0%
0000
7Đỗ Mạnh Hoà2312101011CT2701
0%
100.0%
0000
8Cao Việt Hoàn2312101013CT2701
0%
100.0%
0000
9Vũ Đăng Huy2312101014CT2701
0%
100.0%
0000
10Bùi Đức Huy2312101019CT2701
0%
100.0%
0000
11Trần Đức Huy2312101045CT2701
0%
100.0%
0000
12Hoàng Lê Huy2312101012CT2701
0%
100.0%
0000
13Phạm Thành Hưng2312101017CT2701
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Thái Hưng2312101044CT2701
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Tuấn Khanh2312400057CT2701
0%
100.0%
0000
16Đỗ Quang Khải2312101005CT2701
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Chí Kiên2312101027CT2701
0%
100.0%
0000
18Phùng Gia Kiệt2312101038CT2701
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Xuân Lăng2312101031CT2701
0%
100.0%
0000
20Vũ Đình Lâm2312101025CT2701
0%
100.0%
0000
21Phú Trần Kim Liên2312101001CT2701
0%
100.0%
0000
22Chu Thị Linh2312101003CT2701
0%
100.0%
0000
23Thân Thành Long2312101022CT2701
0%
100.0%
0000
24Phạm Khánh Ly2312101024CT2701
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Bắc Nam2312101023CT2701
0%
100.0%
0000
26Lương Khôi Nguyên2312101033CT2701
0%
100.0%
0000
27Vũ Văn Hoàng Phúc2312101039CT2701
0%
100.0%
0000
28Nguyễn Quang Phú2312101002CT2701
0%
100.0%
0000
29Nguyễn Mai Việt Phương2312101028CT2701
0%
100.0%
0000
30Lê Mạnh Quỳnh2312101040CT2701
0%
100.0%
0000
31Hoàng Duy Thành2312101007CT2701
0%
100.0%
0000
32Nguyễn Quang Thái2312101010CT2701
0%
100.0%
0000
33Đào Duy Thắng2312101029CT2701
0%
100.0%
0000
34Nghiêm Khánh Thiện2312101009CT2701
0%
100.0%
0000
35Đỗ Lê Thái Thịnh2312101043CT2701
0%
100.0%
0000
36Trần Đình Toàn2312101018CT2701
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Lam Trường2312101026CT2701
0%
100.0%
0000
38Đỗ Mạnh Trường2312101041CT2701
0%
100.0%
0000
39Nguyễn Văn Trường2312101036CT2701
0%
100.0%
0000
40Nguyễn Xuân Tùng2312101006CT2701
0%
100.0%
0000
41Trần Hà Quang Vinh2312101034CT2701
0%
100.0%
0000
42Nguyễn Hoàng Anh Vũ2312101046CT2701
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến