Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2601Bóng Đá Ngô Quốc Hưng0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Lê Đức Anh2212111008CT2601
0%
100.0%
0000
2Trần Lê Đức Anh2212111019CT2601
0%
100.0%
0000
3Lê Thị Mai Anh2212111031CT2601
0%
100.0%
0000
4Đào Vũ Hoàng Anh2212111012CT2601
0%
100.0%
0000
5Phạm Thế Duyệt2212111001CT2601
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Tiến Dũng2212111007CT2601
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Vũ Dũng2212111020CT2601
0%
100.0%
0000
8Phạm Hữu Dương2212111003CT2601
0%
100.0%
0000
9Quản Thành Đạt2212111022CT2601
0%
100.0%
0000
10Phạm Đỗ Thế Hải2212111025CT2601
0%
100.0%
0000
11Vũ Minh Hiếu2212110001CT2601
0%
100.0%
0000
12Trịnh Doãn Hoàng2212111005CT2601
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Việt Hoàng2212111028CT2601
0%
100.0%
0000
14Hà Quốc Huy2212111017CT2601
0%
100.0%
0000
15Trần Thúy Hường2212111009CT2601
0%
100.0%
0000
16Vũ Thượng Khanh2212111014CT2601
0%
100.0%
0000
17Đỗ Tuấn Long2212111006CT2601
0%
100.0%
0000
18Đoàn Thanh Nhật2212111023CT2601
0%
100.0%
0000
19Hoàng Duy Thành2212111027CT2601
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Trần Tuấn Thành2212111010CT2601
0%
100.0%
0000
21Trần Hữu Toàn2212111034CT2601
0%
100.0%
0000
22Phạm Ngọc Trâm2212111032CT2601
0%
100.0%
0000
23Hoàng Việt Trung2212102021CT2601
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Đình Trường2212111015CT2601
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến