Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA24 | Nghe 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 46 | 40 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Hoàng Lan Anh | 2012753008 | NA2401N | 0 | 4.0 | 0 | 4.0 | 8 | |
2 | Nguyễn Hồng Hạnh | 2012753009 | NA2401N | 0 | 4.0 | 0 | 5.0 | 9 | |
3 | Vũ Thị Hạnh | 2012751001 | NA2401A | 0 | 4.0 | 0 | 5.0 | 9 | |
4 | Vương Thanh Hiền | 2012753001 | NA2401N | 0 | 4.0 | 0 | 4.0 | 8 | |
5 | Ngô Thị Hiền | 2012753005 | NA2401T | 1 | 3.0 | 0 | 6.0 | 9 | |
6 | Phạm Minh Hiếu | 2012751005 | NA2401A | 0 | 4.0 | 0 | 5.0 | 9 | |
7 | Lê Thị Phương Lan | 2012752001 | NA2401T | 1 | 3.0 | 0 | 4.0 | 7 | |
8 | Đinh Thị Thùy Linh | 2012753004 | NA2401N | 1 | 3.0 | 0 | 4.0 | 7 | |
9 | Đỗ Thị Nhinh | 2012751007 | NA2401A | 0 | 4.0 | 0 | 5.0 | 9 | |
10 | Phạm Thị Quỳnh | 2012752002 | NA2401T | 0 | 4.0 | 0 | 4.0 | 8 | |
11 | Phạm Đức Sơn | 2012751009 | NA2401A | 29 | 0.0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Bùi Hồng Trà | 2012752005 | NA2401T | 0 | 4.0 | 0 | 3.0 | 7 | |
13 | Âu Thùy Vân | 2012752004 | NA2401T | 0 | 4.0 | 0 | 3.0 | 7 |