Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DC26-MT26Bóng Đá Ngô Quốc Hưng0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Xuân An2212102018DC2601
0%
100.0%
0000
2Trần Văn Minh Cao2212102001DC2601
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Tuấn Chinh2212102019DC2601
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Vũ Thành Công2212301001MT2601
0%
100.0%
0000
5Bùi Văn Tiến Dương2212602001DC2601
0%
100.0%
0000
6Bùi Văn Giỏi2212102004DC2601
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Văn Hiến2212305001MT2601
0%
100.0%
0000
8Bùi Đức Hoàng2212102009DC2601
0%
100.0%
0000
9Trần Khánh Huy2212102008DC2601
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Bình Minh2212102016DC2601
0%
100.0%
0000
11Bùi Công Minh2212102007DC2601
0%
100.0%
0000
12Lưu Công Minh2212306001MT2601
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Ngọc Nam2212102017DC2601
0%
100.0%
0000
14Vũ Đình Phương2212102011DC2601
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Ngọc Quỳnh2212301002MT2601
0%
100.0%
0000
16Doãn Tất Thắng2212102020DC2601
0%
100.0%
0000
17Phạm Hùng Thế2212102002DC2601
0%
100.0%
0000
18Lê Thành Trung2212102012DC2601
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến