Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Bá Hùng | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Minh Anh | 2312700019 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2312700021 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Lê Ngọc Ánh | 2312700041 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Thị Diệu | 2312700032 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Lê Vũ Phương Dung | 2312700022 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Đoàn Thùy Dương | 2312700005 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Ngân Hà | 2312700013 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Lê Phương Diễm Hạnh | 2312700033 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2312700002 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thu Hương | 2312700034 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Vũ Nguyễn Nhật Linh | 2312700026 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Nhật Linh | 2312700040 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Phạm Thị Linh | 2312751002 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Vũ Xuân Mai | 2312700006 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Trần Công Minh | 2312700048 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Bùi Thị Như Ngọc | 2312700001 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Lê Thị Thu Nguyệt | 2312700012 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 2312700007 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Vũ Mai Phương | 2312700009 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Phạm Ngọc Nam Phương | 2312700016 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Lê Thu Phương | 2312700038 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Thị Tâm | 2312700004 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Đồng Thị Phương Thảo | 2312700025 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312700046 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Phạm Thị Thùy | 2312700035 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trần Thị Kiều Trinh | 2312700049 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Nguyễn Đức Trí | 2312751003 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Phạm Văn Tuyền | 2312700008 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
47 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Vũ Thị Bảo Yến | 2312700027 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |